TEL: 028 9999 9099
Mail: support@simi.edu.vn
Văn bằng Kép từ Hệ thống văn bằng năng lực quốc gia Anh Quốc và Hệ thống Professional Diploma Thụy Sĩ.
Văn bằng Kép từ Hệ thống văn bằng năng lực quốc gia Anh Quốc và Hệ thống Professional Diploma Thụy Sĩ.
Mô hình học tập kết hợp giữa Live Class và trợ giảng địa phương, tích hợp cùng hệ thống đào tạo trực tuyến tự động.
Đạt 30 chứng nhận năng lực chuyên gia điện tử, tương thích với khung năng lực quốc gia Châu Âu.
Swiss Edufund cung cấp chính sách học bổng, trợ phí lên đến 100% học phí cho học viên có quốc tịch Việt Nam.
Sau khi hoàn thành chương trình, học viên nhận được hai văn bằng độc lập được công nhận tại hơn 180 quốc gia và lãnh thổ:
Chương trình Level 7 Swiss Diploma in Business Administration (10 Chuyên ngành) từ Swiss Diploma trang bị cho học viên các kỹ năng quản lý và lãnh đạo nâng cao để đảm nhiệm các vai trò cao cấp trong doanh nghiệp. Chương trình bao gồm các lĩnh vực quan trọng như hành vi tổ chức, tài chính, marketing, và lập kế hoạch chiến lược, giúp học viên sẵn sàng thăng tiến trong sự nghiệp hoặc tiếp tục học lên các chương trình quản trị kinh doanh cao hơn.
Lưu ý: Vui lòng xoay màn hình của bạn để xem toàn bộ bảng trên thiết bị di động hoặc máy tính bảng.
Mô tả chương trình | |
---|---|
Mã kiểm định Ofqual | 603/2181/7 |
Khung năng lực | RQF/EQF |
Thời gian đào tạo tối thiểu | 1 năm |
Tổng số tín chỉ (Credits) | 120 Tín chỉ |
Tổng thời gian học tập | 1200 Giờ |
Tổng thời gian học có người hướng dẫn | 480 Giờ |
Ngôn ngữ đào tạo | Tiếng Anh |
Đơn vị đào tạo | Do Swiss Diploma kiểm định và cấp phép |
Đơn vị khảo thí | SIMI Swiss |
Đơn vị cấp bằng | OTHM & SIMI Swiss |
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits.
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits.
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits.
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits.
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits.
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits.
Các khóa học này được công nhận và tích hợp với các Tiêu chuẩn Năng lực Quốc gia. Học viên có thể tích lũy các môn học này một cách độc lập để đạt được chứng chỉ Master Award từ SIMI Swiss. Vui lòng nhấp vào tên từng môn học để xem chi tiết về Mục tiêu Chương trình, Nội dung và Tài liệu Tham khảo.
Chương trình học kéo dài 1 năm, triển khai theo mô hình Off-campus, kết hợp lớp học truyền hình trực tiếp (Live Class) với sự hỗ trợ từ trợ giảng địa phương và hệ thống hỗ trợ học thuật. Mô hình học này giúp tối ưu hóa trải nghiệm và kết quả học tập, đáp ứng nhu cầu của người đi làm bận rộn một cách linh hoạt và hiệu quả.
Tham khảo:
Ngoài ra, học viên được cung cấp hệ thống đào tạo trực tuyến tự động với mô hình sư phạm độc quyền, giúp học viên tự học thông qua các bài học tương tác, webinars, và hoàn thành các bài kiểm tra trực tuyến để nhận 30 Chứng nhận Năng lực chuyên gia hoặc bổ sung module theo yêu cầu chia chuyên ngành của chương trình.
Lưu ý: SIMI bảo lưu quyền quyết định tiếp nhận hay không tiếp nhận căn cứ vào yêu cầu của đơn vị kiểm định và chỉ tiêu tiếp nhận toàn cầu của SIMI.
Chương trình được tích hợp Tiêu chuẩn Năng lực Nghề nghiệp Quốc gia cùng với hệ thống kiến thức bổ trợ, học viên có thể tự học thông qua các bài học tương tác, webinars, và hoàn thành các bài kiểm tra trực tuyến để nhận 30 Chứng nhận chuyên gia Level 7 EQF, tương ứng với trình độ Thạc sĩ.
Học viên nếu có nhu cầu, có thể tùy chọn chuyển đổi Chứng nhận e-Master ProCerts của mình sang bản cứng với một khoản phí nhỏ phát sinh.
Tham khảo video hướng dẫn nhận 30 e-Master Pro-Certs [TẠI ĐÂY]
SIMI là viện đại học đầu tiên tại Zug, Thụy Sĩ, đạt được các kiểm định và công nhận quốc tế toàn diện ở cả cấp độ tổ chức và chương trình. Video dưới đây sẽ hướng dẫn bạn từng bước thẩm định các kiểm định và công nhận của SIMI Swiss.
Sau khi hoàn thành chương trình này, học viên có thể tiếp tục theo học chương trình Level 8 Diploma tại Swiss Information and Management Institute (SIMI). Đồng thời, học viên cũng có cơ hội đăng ký vào các chương trình Thạc sĩ toàn thời gian tại các trường đại học hàng đầu ở EU và Vương quốc Anh.
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
1. Strategic Management (A/616/2724): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
2. Strategic Leadership (R/617/5012): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
3. Strategic Human Resource Management (F/616/2725): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
4. Advanced Business Research Methods (J/616/2726): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
5. Strategic Financial Management (L/616/2727): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
6. Entrepreneurship and Innovation (R/616/2728): 20 UK Credits/ 10 ECTS Credits
Thanh toán trước khi nhập học
3 lần thanh toán
3 lần thanh toán
Học viên Việt Nam được hưởng chính sách trợ phí lên đến 100% thông qua Swiss Edufund.