1. Planning, Controlling, and Leading a Project (J/650/3755): 20 UK Credits/10 ECTS Credits.
- Hiểu các nguyên tắc và khái niệm về quản lý dự án để đạt được các mục tiêu trong kinh doanh.
- Phát triển phương pháp để xây dựng kế hoạch dự án và chiến lược giao tiếp, giúp học viên biết cách giám sát một cách hiệu quả.
2. Operations and Information Management for Project Managers (A/650/3760): 20 UK Credits/10 ECTS Credits.
- Phân tích vai trò của quản lý vận hành trong việc kết nối chiến lược tổ chức với hệ thống CNTT.
- Đánh giá các phương pháp quản lý hàng tồn kho và đảm bảo chất lượng dự án hiệu quả.
3. Principles of Project Management (T/650/6847): 20 UK Credits/10 ECTS Credits.
- Khám phá vòng đời dự án, tiêu chí thành công, và vai trò lãnh đạo.
- Đánh giá các phương pháp, công cụ, và công nghệ trong việc lập kế hoạch, thực thi, và hoàn thành dự án.
4. Operations and Global Supply Chain Management (R/650/6558): 20 UK Credits/10 ECTS Credits.
- Đánh giá chiến lược cho chuỗi cung ứng toàn cầu và cải thiện hoạt động vận hành.
- Áp dụng các công cụ quản lý chất lượng và thực hành bền vững trong vận hành toàn cầu.
5. Leadership and Professional Development (Y/650/6848): 20 UK Credits/10 ECTS Credits.
- Đánh giá các mô hình lãnh đạo, điểm mạnh của từng cá nhân, và kế hoạch phát triển.
- Phân tích các yếu tố thúc đẩy sự thay đổi trong tổ chức và chiến lược lãnh đạo hiệu quả.
6. Managing Risk, Uncertainty, and Complexity in Projects (A/650/6849): 20 UK Credits/10 ECTS Credits.
- Áp dụng các kỹ thuật quản lý rủi ro trong môi trường dự án phức tạp.
- Đánh giá yêu cầu tuân thủ và phát triển các chiến lược quản lý sự không chắc chắn.
Các khóa học này được công nhận và tích hợp với các Tiêu chuẩn Năng lực Quốc gia. Học viên có thể tích lũy các môn học này một cách độc lập để đạt được chứng chỉ Master Award từ SIMI Swiss. Vui lòng nhấp vào tên từng môn học để xem chi tiết về Mục tiêu Chương trình, Nội dung và Tài liệu Tham khảo.
Bài tập:
- Hoàn thành 6 bài tiểu luận (mỗi bài 4,000-4,500 từ) theo các môn học.